Phiên âm : jīn jǐ zì shì.
Hán Việt : căng kỉ tự sức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇耀誦揚自己。《後漢書.卷三六.鄭興傳》:「囂矜己自飾, 常以為西伯復作, 乃與諸將議自立為王。」