VN520


              

瞎闹

Phiên âm : xiānào.

Hán Việt : hạt nháo.

Thuần Việt : làm mò; làm bậy; làm càn; làm liều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm mò; làm bậy; làm càn; làm liều
没有来由或没有效果地做;胡闹
yuánmùqiúyú cái shì xiānào ne.
Đốn đổ ngọn cây mới là việc làm càn rỡ.


Xem tất cả...