Phiên âm : xiānào.
Hán Việt : hạt nháo.
Thuần Việt : làm mò; làm bậy; làm càn; làm liều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm mò; làm bậy; làm càn; làm liều没有来由或没有效果地做;胡闹yuánmùqiúyú cái shì xiānào ne.Đốn đổ ngọn cây mới là việc làm càn rỡ.