VN520


              

睡長覺

Phiên âm : shuì cháng jiào.

Hán Việt : thụy trường giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長眠不起。比喻死亡。《金瓶梅》第三四回:「賊強人, 把我只當亡故了的一般, 一發在那淫婦屋裡睡了長覺也罷了。」


Xem tất cả...