VN520


              

着迷

Phiên âm : zháo mí.

Hán Việt : trứ mê.

Thuần Việt : say mê; say sưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

say mê; say sưa
对人或事物产生难以舍弃的爱好;入迷
lǎo yéyé jiǎng de gùshì zhēn dòngrén, háizimen tīng dé dōu zháomíle.
câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa.


Xem tất cả...