Phiên âm : zhuó lì.
Hán Việt : trứ lực.
Thuần Việt : gắng sức; ra sức; dùng sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắng sức; ra sức; dùng sức使力气;用力;致力wúcóng zhuólìkhông biết dùng sức vào đâu.