Phiên âm : zháo liáng.
Hán Việt : trứ lương.
Thuần Việt : cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh受凉wàimiàn tǐng lěng,dāngxīn zháoliáng.bên ngoài rất lạnh, cẩn thận kẻo bị cảm lạnh đấy.