Phiên âm : zhòng xīng pěng yuè.
Hán Việt : chúng tinh phủng nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
群星環繞著月亮。比喻眾人共同圍繞, 擁護某一人。如:「校花才貌出眾, 一出門就有好多仰慕者圍著她, 簡直就像眾星捧月。」