Phiên âm : zhòng nù nán rèn.
Hán Việt : chúng nộ nan nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾人的憤怒, 個人難以抵擋。唐.陸贄〈奉天請罷瓊林大盈二庫狀〉:「眾怒難任, 蓄怨終泄, 其患豈徒人散而已。」