VN520


              

眾怒難任

Phiên âm : zhòng nù nán rèn.

Hán Việt : chúng nộ nan nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾人的憤怒, 個人難以抵擋。唐.陸贄〈奉天請罷瓊林大盈二庫狀〉:「眾怒難任, 蓄怨終泄, 其患豈徒人散而已。」


Xem tất cả...