VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
眾怒
Phiên âm :
zhòng nù.
Hán Việt :
chúng nộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
眾怒難犯
眾目睽睽 (zhòng mù kuí kuí) : chúng mục khuê khuê
眾擎易舉 (zhòng qíng yì jǔ) : nhiều người cùng nâng thì dễ nổi; mỗi người một ch
眾目昭彰 (zhòng mù zhāo zhāng) : mắt quần chúng sáng suốt; mọi người đều thấy rõ
眾星拱月 (zhòng xīng gǒng yuè) : chúng tinh củng nguyệt
眾望攸歸 (zhòng wàng yōu guī) : chúng vọng du quy
眾毛攢裘 (zhòng máo cuán qiú) : chúng mao toàn cừu
眾寡 (zhòng guǎ) : chúng quả
眾論 (zhòng lùn) : chúng luận
眾口難調 (zhòng kǒunán tiáo) : làm dâu trăm họ; lắm thầy nhiều ma; chín người mườ
眾盲摸象 (zhòng máng mō xiàng) : chúng manh mạc tượng
眾怒難犯 (zhòng nù nán fàn) : chúng nộ nan phạm
眾寡懸殊 (zhòng guǎ xuán shū) : chúng quả huyền thù
眾議院 (zhòng yì yuàn) : hạ nghị viện
眾少成多 (zhòng shǎo chéng duō) : chúng thiểu thành đa
眾寡莫敵 (zhòng guǎ mò dí) : chúng quả mạc địch
眾叛親離 (zhòng pàn qīn lí) : chúng bạn xa lánh; bị cô lập hoàn toàn
Xem tất cả...