Phiên âm : zhòng xǔ piāo shān.
Hán Việt : chúng hú phiêu san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喣, 吹氣。眾喣漂山指眾人一起吹氣, 足以移動山岳。比喻眾人的力量極大。《漢書.卷五三.景十三王傳.中山靖王劉勝傳》:「夫眾喣漂山, 聚蚊成雷。」也作「眾喣飄山」。