VN520


              

相思債

Phiên âm : xiāng sī zhài.

Hán Việt : tương tư trái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思慕愛戀的感情債。比喻男女相思情深。《董西廂》卷七:「誰知道倒為冤家贏得段相思債, 相思債!是前生負償他, 還著後煞!」也作「相思業」。


Xem tất cả...