Phiên âm : xiāng sī zhài.
Hán Việt : tương tư trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思慕愛戀的感情債。比喻男女相思情深。《董西廂》卷七:「誰知道倒為冤家贏得段相思債, 相思債!是前生負償他, 還著後煞!」也作「相思業」。