Phiên âm : xiāng zhī.
Hán Việt : tương tri.
Thuần Việt : hiểu nhau; thân nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu nhau; thân nhau彼此相交而互相了解,感情深厚xiāngzhīyǒusù.thân nhau từ xưabạn tương tri相互了解,感情深厚的朋友