Phiên âm : xiāng yǔ.
Hán Việt : tương dữ.
Thuần Việt : sống chung; chung sống.
sống chung; chung sống
彼此往来;相处
zhèrén hěn nán xiāngyǔ de.
con người này rất khó sống chung
với nhau; cùng nhau
相互
相与议论.
xiāngyǔ yìlùn.
cùng nhau bàn luận; cùng nhau thảo luận.
người quen; người thân quen
旧时指相好的人