VN520


              

相与

Phiên âm : xiāng yǔ.

Hán Việt : tương dữ.

Thuần Việt : sống chung; chung sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sống chung; chung sống
彼此往来;相处
zhèrén hěn nán xiāngyǔ de.
con người này rất khó sống chung
với nhau; cùng nhau
相互
相与议论.
xiāngyǔ yìlùn.
cùng nhau bàn luận; cùng nhau thảo luận.
người quen; người thân quen
旧时指相好的人


Xem tất cả...