VN520


              

盲腸

Phiên âm : máng cháng.

Hán Việt : manh tràng.

Thuần Việt : ruột thừa; ruột dư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruột thừa; ruột dư. 大腸的一段, 上接回腸, 下連結腸, 下端有闌尾.


Xem tất cả...