Phiên âm : pán ràng.
Hán Việt : bàn nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商店的貨物、器具轉讓給他人。如:「經濟不景氣, 許多店鋪準備盤讓。」也作「盤店」。