VN520


              

盤弄

Phiên âm : pán nòng.

Hán Việt : bàn lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.撥弄、擺弄。如:「盤弄琴弦」。《二十年目睹之怪現狀》第一○八回:「又念我自從出門應世以來, 一切奇奇怪怪的事, 都寫了筆記, 這部筆記足足盤弄了二十年了。」2.徘徊、逗留。《西遊記》第九九回:「老爺取經回來, 功成行滿, 怎麼不到舍下, 卻在這裡盤弄?」


Xem tất cả...