VN520


              

盤亙

Phiên âm : pán gèn.

Hán Việt : bàn cắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相互交錯連結。如:「山上小徑盤亙, 錯綜複雜。」《明史.卷一九五.王守仁列傳》:「斷藤峽瑤賊, 上連八寨。下通仙臺、花相諸洞蠻, 盤亙三百餘里, 郡邑罹害者數十年。」


Xem tất cả...