VN520


              

监视

Phiên âm : jiān shì.

Hán Việt : giam thị.

Thuần Việt : giám thị; theo dõi; coi xét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giám thị; theo dõi; coi xét
从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动
liǎo wàng shào yuǎn yuǎn jiānshìzhe dírén.
chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa.


Xem tất cả...