VN520


              

监控盘

Phiên âm : jiān kòng pán.

Hán Việt : giam khống bàn.

Thuần Việt : Bảng điều khiển, bảng giám sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bảng điều khiển, bảng giám sát


Xem tất cả...