Phiên âm : dì lì.
Hán Việt : đích lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鮮明的樣子。宋.歐陽修〈真州東園記〉:「芙蕖芰荷之的歷, 幽蘭百芷之芬芳。」