Phiên âm : bìng yuàn.
Hán Việt : bệnh viện.
Thuần Việt : bệnh viện chuyên khoa; bệnh viện.
Đồng nghĩa : 醫院, .
Trái nghĩa : , .
bệnh viện chuyên khoa; bệnh viện专治某种疾病的医院jīngshénbìngyuànbệnh viện tâm thần传染病院chuánrǎnbìng yuànbệnh viện truyền nhiễm