VN520


              

病秧子

Phiên âm : bìng yāng zi.

Hán Việt : bệnh ương tử.

Thuần Việt : ma ốm; ma bệnh; người bệnh liên tục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ma ốm; ma bệnh; người bệnh liên tục
经常患病的人


Xem tất cả...