VN520


              

病況

Phiên âm : bìng kuàng.

Hán Việt : bệnh huống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 病態, .

Trái nghĩa : , .

病情。例令堂最近病況如何?
病情狀況。如:「令堂最近病況如何?」


Xem tất cả...