VN520


              

病歷表

Phiên âm : bìng lì biǎo.

Hán Việt : bệnh lịch biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

填載病歷的表格。如:「醫生對患者作完診斷後, 就在病歷表上記下病情。」


Xem tất cả...