VN520


              

病员

Phiên âm : bìng yuán.

Hán Việt : bệnh viên.

Thuần Việt : bệnh nhân; bệnh binh; người bệnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh nhân; bệnh binh; người bệnh (gọi người bịnh trong bộ đội, cơ quan, đoàn thể)
部队机关团体中称生病的人员


Xem tất cả...