Phiên âm : bìng yuán.
Hán Việt : bệnh viên.
Thuần Việt : bệnh nhân; bệnh binh; người bệnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh nhân; bệnh binh; người bệnh (gọi người bịnh trong bộ đội, cơ quan, đoàn thể)部队机关团体中称生病的人员