Phiên âm : bìng yuán.
Hán Việt : bệnh nguyên.
Thuần Việt : nguyên nhân gây bệnh; mầm bệnh; nguyên nhân sinh b.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên nhân gây bệnh; mầm bệnh; nguyên nhân sinh bệnh病因见〖病原体〗