VN520


              

疏阔

Phiên âm : shū kuò.

Hán Việt : sơ khoát.

Thuần Việt : lỏng lẻo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỏng lẻo
不周密
疏远;迂阔
xa cách lâu
久别


Xem tất cả...