Phiên âm : shū yōng.
Hán Việt : sơ thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倦怠懶散。唐.白居易〈閒夜詠懷因招周協律劉薛二秀才〉詩:「世名檢束為朝士, 心性疏慵是野夫。」宋.蘇軾〈次韻答邦直子由〉詩五首之一:「簿書顛倒夢魂間, 知我疏慵肯見原。」