Phiên âm : shù zhèng.
Hán Việt : sơ chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
考據、會通古書的義理, 加以補充、校訂、考證、闡釋。如清王念孫《廣雅疏證》、皮錫瑞《鄭志疏證》等。