VN520


              

疏證

Phiên âm : shù zhèng.

Hán Việt : sơ chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

考據、會通古書的義理, 加以補充、校訂、考證、闡釋。如清王念孫《廣雅疏證》、皮錫瑞《鄭志疏證》等。


Xem tất cả...