Phiên âm : shū yuè.
Hán Việt : sơ thược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疏通洗滌。南朝梁.劉勰《文心雕龍.神思》:「是以陶鈞文思, 貴在虛靜, 疏瀹五臟, 澡雪精神。」