Phiên âm : shū jùn.
Hán Việt : sơ tuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 疏通, .
Trái nghĩa : 堵塞, 淤塞, .
疏通水道, 使水流通暢。例疏濬河道疏通水道, 使水流通暢。如:「疏濬河道」。也作「疏浚」。