Phiên âm : shū yōng yú dùn.
Hán Việt : sơ thung ngu độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懶惰散慢, 愚蠢魯鈍。元.馬致遠《陳摶高臥》第二折:「休休休, 枉笑殺凌煙閣上人, 有這般疏慵愚鈍, 孤陋寡聞。」