Phiên âm : shū cái shàng qì.
Hán Việt : sơ tài thượng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慷慨捐財, 崇尚義氣。宋.沈俶〈諧史〉:「戴獻可者, 疏財尚氣, 喜從賢士大夫游處, 而家世雄於財。」也作「仗義疏財」。