VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疏散
Phiên âm :
shū sàn.
Hán Việt :
sơ tán.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
疏散的村落.
疏忽 (shū hu) : sơ hốt
疏落 (shū luò) : sơ lạc
疏濬 (shū jùn) : sơ tuấn
疏懶 (shū lǎn) : chây lười; tản mạn
疏通 (shū tōng) : sơ thông
疏財尚氣 (shū cái shàng qì) : sơ tài thượng khí
疏浚 (shū jùn) : sơ tuấn
疏導 (shū dǎo) : sơ đạo
疏蕪 (shū wú) : sơ vu
疏阔 (shū kuò) : lỏng lẻo
疏遠 (shū yuǎn) : sơ sơ; không thân
疏瀹 (shū yuè) : sơ thược
疏慵 (shū yōng) : sơ thung
疏闊 (shū kuò) : lỏng lẻo
疏不間親 (shū bù jiàn qīn) : sơ bất gian thân
疏離 (shū lí) : sơ li
Xem tất cả...