VN520


              

疏蕪

Phiên âm : shū wú.

Hán Việt : sơ vu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稀疏荒蕪。《文選.謝朓.始出尚書省詩》:「邑里向疏蕪, 寒流自清泚。」


Xem tất cả...