VN520


              

疏不謀親

Phiên âm : shū bù móu qīn.

Hán Việt : sơ bất mưu thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

關係疏遠的人不能圖謀干預關係親近的人。漢.劉向《說苑.卷二.臣術》:「臣聞之:賤不謀貴, 外不謀內, 疏不謀親。臣者疏賤, 不敢聞命。」


Xem tất cả...