Phiên âm : shū bù móu qīn.
Hán Việt : sơ bất mưu thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關係疏遠的人不能圖謀干預關係親近的人。漢.劉向《說苑.卷二.臣術》:「臣聞之:賤不謀貴, 外不謀內, 疏不謀親。臣者疏賤, 不敢聞命。」