VN520


              

疏远

Phiên âm : shū yuǎn.

Hán Việt : sơ viễn.

Thuần Việt : sơ sơ; không thân, xa cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơ sơ; không thân, xa cách
关系感情上有距离;不亲近


Xem tất cả...