Phiên âm : shū yuǎn.
Hán Việt : sơ viễn.
Thuần Việt : sơ sơ; không thân, xa cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ sơ; không thân, xa cách关系感情上有距离;不亲近