VN520


              

當此

Phiên âm : dāng cǐ.

Hán Việt : đương thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.現今。《墨子.非攻上》:「當此天下之君子, 皆知而非之, 謂之不義。」2.值此。如:「當此關鍵時刻, 大家要沉著應戰。」


Xem tất cả...