Phiên âm : dàng jī.
Hán Việt : đương cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電腦發生故障, 暫時無法使用。例他操作不當而導致電腦當機。電腦發生故障, 暫時無法使用的現象。