VN520


              

當機

Phiên âm : dàng jī.

Hán Việt : đương cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電腦發生故障, 暫時無法使用。例他操作不當而導致電腦當機。
電腦發生故障, 暫時無法使用的現象。


Xem tất cả...