VN520


              

當月

Phiên âm : dāng yuè.

Hán Việt : đương nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同月分。如:「他十月來上班, 當月就請了十天假。」


Xem tất cả...