Phiên âm : dāng wǎn.
Hán Việt : đương vãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當天晚上。例回國當晚, 他急著分享這次旅遊的所見所聞, 滔滔不絕地講了一晚。即日晚間、當日那個晚上。如:「放榜的當晚, 她就出國去玩了。」