Phiên âm : dāng zhèng.
Hán Việt : đương chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌握政權。例當政的政黨應虛心廣納各方意見, 才能真正淑世福國。掌握政權。如:「當政者要有仁民愛物的心胸。」