VN520


              

當攔

Phiên âm : dāng lán.

Hán Việt : đương lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻擋。元.關漢卿《單刀會》第四折:「卻怎生鬧炒炒軍兵列, 休把我當攔住。」元.高文秀《澠池會》第三折:「一隻手將腰帶捽, 誰敢將我當攔住。」也作「當闌」。


Xem tất cả...