Phiên âm : dāng chú.
Hán Việt : đương trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌廚。《初刻拍案驚奇》卷二三:「今早當廚老奴在廚下自說:『五更頭做一夢, 夢見相公, 再娶王家小娘子。』」