VN520


              

當廚

Phiên âm : dāng chú.

Hán Việt : đương trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌廚。《初刻拍案驚奇》卷二三:「今早當廚老奴在廚下自說:『五更頭做一夢, 夢見相公, 再娶王家小娘子。』」


Xem tất cả...