Phiên âm : dāng jiā xiǎo shēng.
Hán Việt : đương gia tiểu sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演藝圈內正走紅且受重用的年輕男演員。例他扮相英俊, 演技精湛, 是這個劇團的當家小生。正走紅且受重用的年輕男演員。如:「他演技精湛, 是這個劇團的當家小生。」