VN520


              

當室

Phiên âm : dāng shì.

Hán Việt : đương thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.當家。如:「能繼承父親當室的人, 長子是第一順位。」2.長子。《國語.越語上》:「當室者死, 三年釋其政;支子死, 三月釋其政。」


Xem tất cả...