Phiên âm : huà shí zì.
Hán Việt : họa thập tự.
Thuần Việt : vẽ chữ thập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vẽ chữ thập (thời xưa không biết chữ vẽ chữ thập thay cho chữ ký.). 不識字的人在契約或文書上畫個"十"字代替簽字.