Phiên âm : huà fú zhuàng.
Hán Việt : họa phục trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在罪狀上畫押。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「既然招了, 著她畫了伏狀。」