Phiên âm : fān shǔ pèng bǐng.
Hán Việt : phiên thự 椪 bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用番薯製成的食品。製作時先將番薯去皮煮爛, 撈起搗成泥狀, 加入熟番薯粉, 攪拌均勻, 捏成泥球, 再用器具壓成薄餅狀。放入已熱的平底油鍋, 慢火燜煎至熟, 食用時可灑上一層花生粉。