Phiên âm : fānguā.
Hán Việt : phiên qua.
Thuần Việt : bí rợ; bí ngô; bí đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí rợ; bí ngô; bí đỏ. 南瓜.